--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
trưởng ga
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
trưởng ga
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: trưởng ga
+ noun
station master
Lượt xem: 582
Từ vừa tra
+
trưởng ga
:
station master
+
chú trọng
:
To attach special importance tochú trọng cả chất lượng lẫn số lượng sản phẩmto attach special importance to both the quality and quantity of the products
+
ngậm vành
:
Kết cỏ ngậm vành, xem kết
+
canh giấm
:
Sour fish soup
+
trọng yếu
:
essential